Có 2 kết quả:

偶数 ngẫu số偶數 ngẫu số

1/2

ngẫu số

giản thể

Từ điển phổ thông

số chẵn

Bình luận 0

ngẫu số

phồn thể

Từ điển phổ thông

số chẵn

Từ điển trích dẫn

1. Số chẵn, tức số chia đúng cho hai. ◎Như: 2, 4, 6, 8, 10. là những “ngẫu số” 偶數. ★Tương phản: “cơ số” 奇數.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số chẵn, tức số chia đúng cho hai.

Bình luận 0